Nguyên Nhân Gây Ra Nước Cứng Trong Nguồn Nước Sinh Hoạt Và Công Nghiệp

Nước cứng là hiện tượng thường gặp tại nhiều khu vực ở Việt Nam, đặc biệt là những nơi sử dụng nước giếng khoan hoặc có nền địa chất đá vôi. Tuy không ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người trong thời gian ngắn, nhưng nước cứng gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt và thiệt hại lớn đối với hệ thống thiết bị công nghiệp. Hiểu rõ nguyên nhân gây ra nước cứng sẽ là cơ sở để đưa ra giải pháp xử lý phù hợp và bền vững.

Nước cứng là gì?

Nước cứng là loại nước chứa hàm lượng cao các ion canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺) và một số ion kim loại khác. Tùy vào loại muối hòa tan, nước cứng được chia thành nước cứng tạm thời, vĩnh cửu và toàn phần. Dù không màu, không mùi, nước cứng có thể được nhận biết qua biểu hiện như đóng cặn trong ấm đun, thiết bị sinh hoạt và khó tạo bọt khi dùng xà phòng.

Nguyên nhân gây ra nước cứng

Nước ngầm chảy qua tầng đá vôi

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra nước cứng. Nước mưa khi thấm xuống đất sẽ đi qua các lớp địa chất như đá vôi, dolomit hoặc thạch cao. Quá trình này khiến các khoáng chất hòa tan vào nước, đặc biệt là ion canxi và magie. Càng tiếp xúc với nhiều lớp đá chứa khoáng, hàm lượng khoáng hòa tan càng cao, làm tăng độ cứng của nước.

 

Nguyên nhân gây ra nước cứng

Thành phần địa chất khu vực khai thác nước

Những vùng có nền địa chất giàu khoáng cacbonat, sunfat hoặc silicat tự nhiên thường có chỉ số nước cứng cao. Đây là đặc điểm phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ hoặc khu vực có địa hình đá vôi đặc trưng. Tại những nơi này, nguồn nước ngầm và giếng khoan có nguy cơ cao bị cứng ngay từ đầu vào.

Nguồn nước bị ô nhiễm bởi khoáng chất

Các hoạt động khai khoáng, xả thải công nghiệp hoặc sử dụng phân bón hóa học lâu ngày có thể khiến nguồn nước mặt hoặc nước ngầm bị ô nhiễm bởi các hợp chất kim loại hoặc muối khoáng. Khi những chất này hòa tan vào nước, chúng làm gia tăng tổng hàm lượng ion và độ cứng trong nước.

Sử dụng nguồn nước giếng khoan sâu

Nước giếng khoan sâu thường có thời gian lưu giữ lâu trong lòng đất. Quá trình tiếp xúc kéo dài với lớp đá, đất, khoáng chất khiến nước giếng dễ bị nhiễm ion canxi, magie và các kim loại khác. Đây là nguyên nhân gây ra nước cứng phổ biến tại các khu dân cư nông thôn chưa được cấp nước máy.

 

Nước giếng khoan thường có độ cứng cao

Tích tụ khoáng chất trong hệ thống đường ống

Trong một số hệ thống cấp nước lâu năm hoặc không được bảo trì thường xuyên, các khoáng chất như CaCO₃ có thể kết tủa và tích tụ trong thành ống. Khi dòng nước chảy qua các điểm này, khoáng chất có thể hòa tan trở lại, làm tăng độ cứng nước đầu ra. Đây được xem là tình trạng nước cứng thứ phát.

Hậu quả khi sử dụng nước cứng

Việc sử dụng nước cứng kéo dài sẽ dẫn đến nhiều bất lợi cả trong sinh hoạt và sản xuất. Trong sinh hoạt, nước cứng gây đóng cặn thiết bị, làm da khô, tóc xơ và tăng chi phí tiêu thụ chất tẩy rửa. Trong công nghiệp, nước cứng làm giảm hiệu suất truyền nhiệt của nồi hơi, gây tắc nghẽn đường ống, và làm giảm tuổi thọ thiết bị.

Giải pháp xử lý nước cứng hiệu quả

Tùy theo đặc điểm nguồn nước, nhu cầu sử dụng và quy mô hệ thống, có thể lựa chọn các phương pháp xử lý nước cứng sau:

Làm mềm nước bằng hệ thống trao đổi ion

Hệ thống làm mềm nước hoạt động trên nguyên lý trao đổi ion. Hạt nhựa cation có chứa ion Na⁺ sẽ hấp thụ ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước, từ đó làm mềm nước hiệu quả. Đây là phương pháp phổ biến trong hộ gia đình, bệnh viện, khách sạn và các nhà máy sử dụng nồi hơi.

Ưu điểm:

  • Chi phí đầu tư hợp lý.
  • Hiệu quả cao với cả nước cứng tạm thời và vĩnh cửu.
  • Dễ vận hành và bảo trì.

Nhược điểm:

  • Cần hoàn nguyên định kỳ bằng muối hoàn nguyên (NaCl).
  • Làm tăng nồng độ natri trong nước.

 

Hệ thống làm mềm nước cứng

Xử lý nước cứng bằng hóa chất kết tủa

Phương pháp này áp dụng trong công nghiệp khi độ cứng quá cao. Các hóa chất như Na₂CO₃ (soda), vôi hoặc NaOH được thêm vào để kết tủa canxi và magie dưới dạng muối không tan. Sau đó, tạp chất được loại bỏ qua hệ thống lắng lọc.

Ưu điểm:

  • Xử lý được nước có độ cứng rất cao.
  • Phù hợp với lưu lượng lớn trong công nghiệp.

Nhược điểm:

  • Cần kiểm soát hóa chất chính xác.
  • Phát sinh bùn thải, cần hệ thống lắng ép.

Lọc nước bằng công nghệ thẩm thấu ngược RO

Công nghệ RO sử dụng màng lọc siêu nhỏ (khoảng 0.0001 micron) để loại bỏ gần như toàn bộ khoáng chất, vi khuẩn, kim loại nặng và tạp chất. Phương pháp này cho nước sau lọc đạt tiêu chuẩn uống trực tiếp hoặc dùng trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm.

Ưu điểm:

  • Loại bỏ tới 99% khoáng cứng.
  • Không cần hoàn nguyên hoặc hóa chất.
  • Chất lượng nước đầu ra cao.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư và vận hành cao.
  • Tạo ra lượng nước thải nhất định.

 

Hệ thống lọc nước RO

Kết luận

Nguyên nhân gây ra nước cứng chủ yếu đến từ đặc điểm địa chất, quá trình thẩm thấu nước qua các lớp đá vôi và sự ô nhiễm khoáng trong nguồn nước. Dù là hiện tượng tự nhiên hay do con người tác động, việc phát hiện và xử lý nước cứng kịp thời sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ hệ thống thiết bị.

Nếu bạn nghi ngờ nguồn nước đang sử dụng bị cứng, hãy liên hệ với chuyên gia để được kiểm tra và tư vấn giải pháp xử lý phù hợp. Công Nghệ Việt Phát cung cấp trọn gói giải pháp làm mềm nước cứng từ hộ gia đình đến hệ thống công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và chi phí tối ưu.

Công ty TNHH Thiết Bị Máy Và Công Nghệ Môi Trường Việt Phát

Công Nghệ Việt Phát – Giải pháp lọc nước công nghiệp đáng tin cậy cho doanh nghiệp Việt.

Đánh giá Nguyên Nhân Gây Ra Nước Cứng Trong Nguồn Nước Sinh Hoạt Và Công Nghiệp

avatar
x

Zalo 0932 333 299
0932 333 299 0986 924 889
Messenger