7 Thông Số Quan Trọng Cần Kiểm Soát Trong Nước Thải

Trong xử lý nước thải, công nghệ chỉ là một phần của bài toán. Phần còn lại – và quan trọng không kém – nằm ở việc kiểm soát chính xác các thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải. Mỗi chỉ số là một dấu hiệu “sức khỏe” của dòng nước và có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý cũng như mức độ tuân thủ các quy chuẩn môi trường. Vậy đâu là những chỉ số bắt buộc phải theo dõi? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng thông số, ý nghĩa và phương pháp kiểm soát chúng một cách hiệu quả.

7 Thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải – Yếu tố quyết định hiệu quả xử lý

BOD – Thước đo mức độ ô nhiễm hữu cơ

“Nếu muốn biết nước thải có ‘nặng’ về chất hữu cơ hay không, hãy bắt đầu bằng BOD.”

BOD (Biochemical Oxygen Demand) thể hiện lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện hiếu khí. Đây là một trong những thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải vì nó trực tiếp phản ánh mức độ ô nhiễm sinh học.

  • Đơn vị: mg/L
  • Ngưỡng đầu ra theo QCVN: thường < 30 mg/L
  • Ý nghĩa: BOD cao đồng nghĩa với việc hệ thống xử lý phải “gánh” lượng lớn chất hữu cơ, đòi hỏi khả năng xử lý sinh học cao hơn.

Việc giám sát chỉ số này không những giúp điều chỉnh quy trình vận hành mà còn là cơ sở thiết kế công nghệ phù hợp với từng loại nước thải.

 

Thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải

COD – Chỉ số phản ánh khả năng oxy hóa toàn phần

COD (Chemical Oxygen Demand) đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa toàn bộ hợp chất hữu cơ và vô cơ có khả năng bị oxy hóa trong nước. Đây là thông số cần kiểm soát trong nước thải công nghiệp và các loại nước thải khó phân hủy sinh học.

  • Đơn vị: mg/L
  • Chỉ tiêu đầu ra: < 75–100 mg/L tùy loại hình sản xuất
  • Tỷ lệ COD/BOD: giúp đánh giá khả năng phân hủy sinh học của nước thải

Chỉ số COD cao thường là dấu hiệu cho thấy cần bổ sung giai đoạn tiền xử lý hóa lý trước khi bước vào xử lý sinh học.

TSS – Kiểm soát chất rắn lơ lửng để ổn định hệ thống

TSS (Total Suspended Solids) là tổng các hạt rắn không hòa tan trong nước. Đây là một thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải để bảo vệ hệ thống xử lý vật lý – sinh học khỏi tắc nghẽn, quá tải.

  • Đơn vị: mg/L
  • Giá trị đầu ra cho phép: < 50 mg/L
  • Nguồn gốc: đất cát, cặn bùn, mảnh vụn hữu cơ từ sinh hoạt và sản xuất

TSS cao làm giảm hiệu quả lắng, gây cản trở cho màng lọc và ảnh hưởng đến nồng độ MLSS trong bể sinh học.

pH – Cân bằng môi trường phản ứng

pH là thước đo độ axit hoặc kiềm của nước thải. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả các quá trình sinh học, hóa học và vật lý trong hệ thống xử lý.

  • Thang đo: từ 0 đến 14
  • Khoảng tối ưu cho xử lý sinh học: 6.5 – 8.5
  • Giá trị đầu ra theo QCVN: từ 5.5 đến 9

Nếu pH lệch khỏi khoảng trung tính, cần bổ sung hóa chất điều chỉnh như NaOH, H₂SO₄ hoặc vôi để đảm bảo ổn định hệ vi sinh và hạn chế ăn mòn thiết bị.

 

pH trong nước thải

Amoni (NH₄⁺ – N) – Dấu hiệu của ô nhiễm nitơ

Amoni là một dạng nitơ thường gặp trong nước thải sinh hoạt, chăn nuôi và một số ngành công nghiệp. Đây là thông số cần kiểm soát trong nước thải nhằm ngăn ngừa ô nhiễm thứ cấp và bảo vệ nguồn tiếp nhận.

  • Đơn vị: mg/L N
  • Giá trị đầu ra tối đa: thường < 5 mg/L
  • Phương pháp xử lý: nitrification (oxy hóa thành nitrat) và denitrification (khử nitrat)

Amoni không được xử lý triệt để sẽ gây ra hiện tượng phú dưỡng nguồn nước, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.

Tổng Coliform – Chỉ thị vi sinh vật gây bệnh

Tổng Coliform là nhóm vi sinh vật chỉ thị cho sự tồn tại của vi khuẩn gây bệnh trong nước. Đây là thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải đặc biệt nếu xả thải ra sông, hồ hoặc tái sử dụng.

  • Đơn vị: MPN/100 mL
  • Giới hạn cho phép: dưới 3.000 MPN/100mL theo QCVN
  • Biện pháp xử lý: khử trùng bằng Clo, Ozone hoặc UV

Chỉ số này đặc biệt quan trọng trong các dự án khu dân cư, du lịch sinh thái hoặc nhà máy có ý định tái sử dụng nước đã xử lý.

Kim loại nặng – Mối nguy tiềm ẩn trong nước thải

Các kim loại nặng thường tồn tại trong nước thải ngành mạ điện, luyện kim, dệt nhuộm, pin – ắc quy… Việc giám sát và loại bỏ chúng là yêu cầu bắt buộc theo luật bảo vệ môi trường.

  • Các kim loại phổ biến: Pb, Cr⁶⁺, Hg, Cd, As…
  • Ngưỡng cho phép: từ 0.01 – 1.0 mg/L tùy kim loại
  • Phương pháp xử lý: kết tủa hóa học, hấp phụ bằng than hoạt tính, trao đổi ion

Không kiểm soát tốt kim loại nặng sẽ dẫn đến hậu quả lâu dài, ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm và sức khỏe cộng đồng.

 

Kim loại nặng – Mối nguy tiềm ẩn trong nước thải

Kết luận

Việc kiểm soát các thông số quan trọng cần kiểm soát trong nước thải không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật mà còn là trách nhiệm môi trường và xã hội. Một hệ thống xử lý hiệu quả phải đi kèm với hệ thống quan trắc tự động, kế hoạch lấy mẫu định kỳ và quy trình vận hành chặt chẽ.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, hãy liên hệ với Công Nghệ Việt Phát để được tư vấn và cung cấp hệ thống phù hợp nhất.

Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Và Công Nghệ Môi Trường Việt Phát

Công Nghệ Việt Phát – Giải pháp tối ưu cho môi trường bền vững!

Đánh giá 7 Thông Số Quan Trọng Cần Kiểm Soát Trong Nước Thải

avatar
x

Zalo 0932 333 299
0932 333 299 0986 924 889
Messenger